Characters remaining: 500/500
Translation

dã thú

Academic
Friendly

Từ "dã thú" trong tiếng Việt có nghĩanhững con thú hoang dã, thường sống trong rừng, không được thuần hóa. Chúng thường sống tự do trong môi trường tự nhiên có thể bao gồm các loài như hổ, sư tử, gấu, hay các loại động vật ăn thịt khác.

Định nghĩa: - Dã thú (danh từ) các loài động vật sống hoang dã trong tự nhiên, không phải động vật nuôi.

dụ sử dụng: 1. "Trong rừng sâu, nhiều dã thú như hổ, báo gấu." 2. "Họ sống chẳng khác gì dã thú, không văn minh xã hội."

Cách sử dụng nâng cao: - "Dã thú" cũng có thể được sử dụng trong văn học hoặc ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ những hành vi hung dữ, tàn bạo của con người. - dụ: "Trong cuộc chiến, con người đôi khi hành động như những dã thú."

Biến thể của từ: - Từ "thú" trong "dã thú" có thể được sử dụng độc lập để chỉ động vật nói chung, không chỉ có nghĩahoang dã. dụ: "thú cưng" (động vật nuôi trong nhà). - "" trong "dã thú" thường chỉ những thứ hoang dã, tự nhiên, có thể sử dụng trong các từ khác như " ngoại" (cắm trại, đi chơi ngoài trời).

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Thú hoang": cũng chỉ những động vật sống tự do trong tự nhiên. - "Động vật hoang dã": một cách diễn đạt khác, có nghĩa tương tự.

Liên quan: - Khi nói về động vật hoang dã, chúng ta cũng có thể nói đến việc bảo tồn chúng, dụ: "bảo tồn dã thú" nhằm bảo vệ các loài động vật này khỏi sự tuyệt chủng.

  1. dt. Thú sốngrừng: Họ sống chẳng khác gì dã thú.

Similar Spellings

Words Containing "dã thú"

Comments and discussion on the word "dã thú"